THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HITACHI ZX130-5G
Trọng tải hoạt động: 12,8 tấn.
Dung tích gầu: 0,5 m3.
Chiều dài cần: 4,6 m.
Chiều dài tay arm tiêu chuẩn: 3,01 m.
Đối trọng: 2,4 tấn.
Trang bị hệ thống giám sát toàn bộ tình trạng thiết bị từ xa.
ĐỘNG CƠ
Model: Isuzu CC-4BG1T.
Loại: 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun trực tiếp.
Nạp khí: Turbo tăng áp, làm mát trong.
Số xylanh: 4.
Công suất định mức: 67 Kw ( 90 HP ) ở 2150 vòng/phút.
Momen xoắn cực đại: 347 Nm ( 35,4 kgfm ) ở 1600 vòng/phút.
Dung tích xilanh 4,329 lít.
Đường kính x Hành trình: 105 x 125 mm.
Ắc quy: 2x12 V/ 55 Ah.
HỆ THỐNG THUỶ LỰC
Bơm thuỷ lực:
Bơm chính: 2 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng.
Lưu lượng tối đa: 2x116 lít/ phút.
Bơm điều khiển: 1 bơm bánh răng.
Lưu lượng tối đa: 36,1 lít/ phút.
Motor thuỷ lực
Di chuyển: 2 motor piston thay đổi lưu lượng.
Quay toa: 1 motor piston hướng trục.
Tốc độ di chuyển: 3,3 - 5,5 km/h.
Lực phát động di chuyển ( max ): 117 kN ( 11900 kgf )
Khả năng leo dốc: 70% ( 35 độ ).
CẤU TRÚC PHÍA TRÊN
Quay toa
Tốc độ quay toa: 13,7 vòng/ phút.
Momen quay toa: 34 kNm ( 3470 kgfm ).
Cabin vận hành
Cabin rộng rãi, độc lập, rộng 1005 mm, cao 1675 mm.
CÁC LỰC XÚC ĐÀO
Chiều dài tay đòn: 3,01 m.
Lực đào của gầu lớn nhất: 104 kN ( 10600 kgf ).
Lực của tay nâng lớn nhất: 61 kN ( 6200 kgf ).
LƯỢNG NHỚT BẢO DƯỠNG
Thùng nhiên liệu: 280 lít
Nước làm mát động cơ: 19 lít.
Nhớt động cơ: 15,8 lít.
Bộ giảm tốc quay toa: 3,2 lít.
Hộp số di chuyển ( mỗi bên ): 4 lít.
Hệ thống thuỷ lực: 170 lít.
Thùng nhớt thuỷ lực: 70 lít.
Đăng nhận xét