THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HITACHI ZX200-5G
Dung tích gầu: 0,91 m3.
Công suất động cơ: 125 kW ( 168 HP)
Trọng lượng vận hành: 19,8 tấn.
Chiều dài cần tiêu chuẩn: 5,68 m.
Đối trọng: 4,2 tấn.
Chiều dài tay arm tiêu chuẩn: 2,91 m.
Trang bị hệ thống giám sát toàn bộ tình trạng thiết bị từ xa.
ĐỘNG CƠ
Model: Isuzu CC-6BG1.
Loại: 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun trực tiếp.
Nạp khí: Turbo tăng áp, làm mát trong.
Số xylanh: 6.
Công suất định mức: 125 kW ( 168 HP ) ở 2100 vòng/ phút.
Momen xoắn cực đại: 637 Nm ( 65.0 kgfm ) ở 1800 vòng/ phút.
Dung tích xylanh: 6,494 lít.
Đường kính x Hành trình: 105x125 mm.
Ắc quy: 2 x 12 V/ 88 Ah.
HỆ THỐNG THUỶ LỰC
Bơm thuỷ lực
Bơm chính: 2 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng.
Lưu lượng tối đa: 2 x 212 lít/ phút.
Bơm điều khiển: 1 bơm bánh răng.
Lưu lượng tối đa: 33,6 lít/ phút.
Motor thuỷ lực
Di chuyển: 2 motor piston thay đổi lưu lượng.
Quay toa: 1 motor piston ( đĩa nghiêng ).
KHUNG GẦM
Tốc độ di chuyển: 3,5 - 5,5 km/h.
Lực phát động di chuyển ( max ): 203 kN ( 20700 kgf ).
Khả năng leo dốc: 70% ( 35 độ ).
CẤU TRÚC PHÍA TRÊN
Quay toa
Tốc độ quay toa: 13,5 vòng/ phút.
Momen quay toa: 68kNm ( 6900 kgfm ).
Cabin vận hành
Cabin rộng rãi, độc lập, rộng 1005mm, cao 1675mm.
CÁC LỰC XÚC ĐÀO
Chiều dài tay arm: 2,91 m.
Lực đào của gầu lớn nhất: 158 kN ( 16200 kgf ).
Lực của tay nâng lớn nhất: 110 kN ( 11200 kgf ).
LƯỢNG NHỚT BẢO DƯỠNG
Thùng nhiên liệu: 400 lít.
Nước làm mát động cơ: 23 lít.
Nhớt động cơ: 25 lít.
Bộ giảm tốc quay toa: 6,2 lít.
Hộp di chuyển mỗi bên: 6,8 lít.
Hệ thống thuỷ lực: 240 lít.
Thùng nhớt thuỷ lực: 135 lít.
Đăng nhận xét